Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cái để lấy lõi (quả)

Kỹ thuật chung

mũi khoan lấy mẫu sâu

Giải thích EN: An device having a hollow cylindrical drill or tube to extract underground earth or marine samples.Giải thích VN: Một thiết bị có một mũi khoan xylanh rỗng hoặc ống dùng để lấy mẫu ngầm trong đất hoặc biển.

Xây dựng

ống lấy mẫu khoan

Xem thêm các từ khác

  • Coreroom

    phân xưởng thao,
  • Coresidual

    đồng dư,
  • Corestenoma

    tình trạng co đồng tử,
  • Corestenoma congenitum

    chứng co đồng tử bẩm sinh,
  • Corestenomacongenitum

    chứng co đồng tử bẩm sinh,
  • Coretomedialysis

    (thủ thuật) cắt tách mống mắt (tạo đồng tử),
  • Coretomy

    (thủ thuật) cắt xẻ mống mắt,
  • Corf

    / kɔ:f /, Danh từ: thúng đựng than, thúng đựng quặng, giỏ đựng cá, Kinh...
  • Corgi

    / ´kɔ:dʒi /, Danh từ: một loại chó ở xứ wales,
  • Coria

    chứng ăn không biết no,
  • Coriaceous

    / ¸kɔri´eiʃəs /, Tính từ: như da, dai như da,
  • Coriander

    / ¸kɔri´ændə /, Danh từ: cây rau mùi,
  • Coriander oil

    dầu cây rau mùi, dầu rau mùi,
  • Coriander seed

    rau mùi,
  • Coring

    sư tán nhỏ, sự lấy lõi khoan, sự lấy mẫu lõi, lõi [sự khoan lấy mẫu lõi], lấy mẫu lõi, sự làm thao (đúc), sự xay,
  • Coring-out

    rãnh trong (lỗ), tiện lỗ, khoét lỗ,
  • Coring-up

    đặt thao,
  • Coring knife

    dao bóc hột,
  • Coring machine

    Địa chất: máy khoan (có) lấy mẫu, máy khoan (có) lấy lõi,
  • Coring time

    thời gian lấy mẫu lõi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top