Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cornerback

TD bóng đá

Hậu vệ cánh; hậu vệ góc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cornered

    Tính từ: có góc, bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí, Từ đồng...
  • Cornered market

    thị trường bị lũng đoạn,
  • Cornering

    chỗ lượn, chỗ ngoặt, sự quay vòng,
  • Cornering lamp

    Đèn cua,
  • Cornering lamps

    đèn cua,
  • Cornerite

    vật liệu trát góc,
  • Cornerload test

    kiểm tra tải góc,
  • Cornerplate

    bản thép nối,
  • Cornerstone

    / ´kɔ:nə¸stoun /, Xây dựng: viên đá đặt nền, Từ đồng nghĩa:...
  • Cornerways

    / ´kɔ:nə¸weiz /, phó từ,
  • Cornerwise

    / ´kɔ:nə¸waiz /, Phó từ: theo đường chéo góc,
  • Cornet

    / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument...
  • Cornet µ pistons

    Danh từ, số nhiều cornets à pistons: kèn cóoc-nê,
  • Cornetist

    / kɔ:´netist /, danh từ, người thổi kèn cocnê,
  • Corneum

    (stratum corneum)- lớp ngoài cùng của da - còn gọi là lớp sừng (horny layer), lớp sừng,
  • Cornflakes

    / 'kɔ:nfleiks /, danh từ, bánh bột ngô nướng,
  • Cornflour

    / ´kɔ:n¸flauə /, Danh từ: bột ngô,
  • Cornflower

    Mục lục 1 /´kɔ:n¸flauə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hoa thanh cúc hoặc Hoa xa cúc lam /´kɔ:n¸flauə/ Thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top