Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cornerstone

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:nə¸stoun/

Xây dựng

viên đá đặt nền

Giải thích EN: A large single stone that is the ostensible starting point of a building, having an inscription carved on the date when it was laid.

Giải thích VN: Một khối đá đơn, to như là một điểm bắt đầu của một công trình. Nó được khắc các dòng chữ ghi ngày tháng đặt khối đá.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchor , base , essential , foundation , key element , keystone , linchpin , main ingredient , mainspring , mainstay , pillar , fundament , fundamental , root , rudiment , basis , coigne , marking , quoin , support

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cornerways

    / ´kɔ:nə¸weiz /, phó từ,
  • Cornerwise

    / ´kɔ:nə¸waiz /, Phó từ: theo đường chéo góc,
  • Cornet

    / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument...
  • Cornet µ pistons

    Danh từ, số nhiều cornets à pistons: kèn cóoc-nê,
  • Cornetist

    / kɔ:´netist /, danh từ, người thổi kèn cocnê,
  • Corneum

    (stratum corneum)- lớp ngoài cùng của da - còn gọi là lớp sừng (horny layer), lớp sừng,
  • Cornflakes

    / 'kɔ:nfleiks /, danh từ, bánh bột ngô nướng,
  • Cornflour

    / ´kɔ:n¸flauə /, Danh từ: bột ngô,
  • Cornflower

    Mục lục 1 /´kɔ:n¸flauə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hoa thanh cúc hoặc Hoa xa cúc lam /´kɔ:n¸flauə/ Thông...
  • Cornice

    / 'kɔ:nis /, Danh từ: (kiến trúc) gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm, Nghĩa...
  • Cornice (cornice moulding)

    gờ, đường gờ, đường gờ, gờ,
  • Cornice adhesive (cornice cement)

    vật liệu dính kết tạo gờ,
  • Cornice glacier

    sông băng treo,
  • Cornice lighting

    chiếu sáng hắt từ đèn ẩn sau gờ (trong kỹ thuật chiếu sáng khuất),
  • Cornice of pedestal

    gờ chân tường,
  • Cornice of the pedestal

    khối đắp nổi ở chân tường,
  • Cornice outreach

    tấm chìa của mái đua, tấm đua của mái hắt,
  • Cornice panel

    tấm mái đua,
  • Cornice slab

    tấm mái đua,
  • Cornice wall block

    blốc tường mái đua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top