Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Correlation coefficient

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hệ số tương liên

Kỹ thuật chung

hệ số tương quan
canonical correlation coefficient
hệ số tương quan chính tắc
frequency correlation coefficient
hệ số tương quan tần số
negative correlation coefficient
hệ số tương quan âm
positive correlation coefficient
hệ số tương quan dương
serial correlation coefficient
hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt)
serial correlation coefficient
hệ số tương quan chuỗi
space correlation coefficient
hệ số tương quan không gian
triple correlation coefficient
hệ số tương quan bội ba

Kinh tế

hệ số tương quan
canonical correlation coefficient
hệ số tương quan điển hình
multiple correlation coefficient
hệ số tương quan bội
partial correlation coefficient
hệ số tương quan bộ phận
partial correlation coefficient
hệ số tương quan riêng (bộ phận)

Xây dựng

hệ số tương quan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top