Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canonical

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'nɔnikəl/

Thông dụng

Tính từ

Hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn
Hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội
(thuộc) giáo sĩ
canonical dress
quần áo của giáo sĩ
(âm nhạc) dưới hình thức canông

Chuyên ngành

Toán & tin

chính tắc

Cơ - Điện tử

(adj) chính tắc, hợp tiêu chuẩn

Kỹ thuật chung

kiểu mẫu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
approved , authoritative , authorized , lawful , legal , official , orthodox , received , sanctioned , sound , statutory , time-honored , accepted , customary , proper

Từ trái nghĩa

adjective
unacceptable , unauthorized , uncanonical , unorthodox , unrecognized , unsanctioned

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top