Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corrode

Nghe phát âm

Mục lục

/kəˈroʊd/

Thông dụng

Ngoại động từ

Gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Nội động từ

Mòn dần, ruỗng ra

Chuyên ngành

Ô tô

Ăn mòn

Kỹ thuật chung

làm ăn mòn
làm rỉ
gặm mòn
ăn mòn

Kinh tế

ăn mòn
gặm mòn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bite , canker , consume , corrupt , destroy , deteriorate , erode , gnaw , impair , oxidize , rot , rust , scour , waste , eat , wear , wear away , decay , eat away

Từ trái nghĩa

verb
aid , build , fortify , help

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top