Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Costumier

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔs´tju:miə/

Thông dụng

Danh từ

Người cho thuê y phục sân khấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cosubordinate

    Tính từ: cùng phụ thuộc,
  • Cosy

    / ´kouzi /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cozy): Danh từ: Ấm ủ...
  • Cot

    / kɔt /, Danh từ: giừơng cũi của trẻ con, (hàng hải) võng, Từ đồng nghĩa:...
  • Cot-death

    Danh từ: tình trạng trẻ con ngủ rồi chết luôn,
  • Cot (cotangent)

    cotang, cotg,
  • Cot death

    chết trong giường cũi.,
  • Cotagent

    Toán & tin: cotg; đối tiếp xúc, arc cotagent, accotg
  • Cotangent

    / kou´tændʒənt /, Danh từ: (toán học) cotang, Toán & tin: đối tiếp...
  • Cotangent (cot)

    cotang, cotg,
  • Cotangent curve

    đường cotg, đường cong,
  • Cotangential

    / ¸koutæn´dʒenʃəl /,
  • Cotangential orbit

    quỹ đạo cotang,
  • Cote

    / kout /, Danh từ: chuồng súc vật, Toán & tin: độ cao, Kỹ...
  • Coterie

    Danh từ: nhóm; phái, Từ đồng nghĩa: noun, a literary coterie, nhóm văn...
  • Coterminal angles

    các góc khác nhau, góc có cùng cạnh cuối,
  • Coterminous

    như conterminous,
  • Cothurnus

    / kou´θə:nəs /, danh từ, số nhiều cothurni, Ủng (diễn viên bi kịch hy lạp mang), bi kịch, phong cách trang trọng,
  • Cotic antiseptic

    thuộc mầm,
  • Coticantiseptic

    thuộc mầm.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top