Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coterie

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nhóm; phái
a literary coterie
nhóm văn học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
circle , cadre , clique , set , clan , club , gang , junto , ring , society

Xem thêm các từ khác

  • Coterminal angles

    các góc khác nhau, góc có cùng cạnh cuối,
  • Coterminous

    như conterminous,
  • Cothurnus

    / kou´θə:nəs /, danh từ, số nhiều cothurni, Ủng (diễn viên bi kịch hy lạp mang), bi kịch, phong cách trang trọng,
  • Cotic antiseptic

    thuộc mầm,
  • Coticantiseptic

    thuộc mầm.,
  • Cotillon

    / kɔ´tiljən /, danh từ, Điệu nhảy côticông, nhạc nhảy côticông,
  • Coton-gin

    Danh từ: máy tỉa hạt bông,
  • Cotoneaster

    Danh từ: bụi cây bê ri (loại quả có màu đỏ nhạt),
  • Cotqueen

    Danh từ: Đàn bà tính tình đàn ông, Đàn ông quan tâm đến công việc phụ nữ,
  • Cotrimoxazole

    thuốc bactrim septri,
  • Cotta

    / ´kɔtə /, Danh từ: Áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ hy lạp...
  • Cottage

    / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ:...
  • Cottage cheese

    Thành Ngữ:, cottage cheese, phó mát làm từ sữa đã gạn kem
  • Cottage cheese dressing

    sự thêm bơ vào thịt băm viên,
  • Cottage farming

    Danh từ: nông nghiệp gia đình, canh tác nhỏ, tiểu nông canh tác,
  • Cottage ham

    giăm bông nông thôn,
  • Cottage hospital

    thành ngữ, cottage hospital, bệnh viện thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
  • Cottage industry

    Thành Ngữ: công nghệ gia đình, công nghiệp gia đình, cottage industry, nghề thủ công
  • Cottage loaf

    Thành Ngữ:, cottage loaf, ổ bánh mì hình tròn có một miếng nhỏ bên trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top