Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Council of Hotel and Restaurant Trainers

Nghe phát âm

Kinh tế

hội đồng những nhà huấn luyện về khách sạn và nhà hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Council of Ministers

    Danh từ:,
  • Council of people

    hội đồng nhân dân,
  • Council of state

    hội đồng nhà nước,
  • Council of trade

    viện thương mại,
  • Council tax

    thuế của hội đồng,
  • Councillor

    / ˈkaʊnsələr , ˈkaʊnslər /, Danh từ: hội viên hội đồng,
  • Councilman

    / ´kaunsilmən /, Danh từ: hội viên hội đồng,
  • Counsel

    / 'kaunsəl /, Danh từ: sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, Ý định, dự...
  • Counsel-keeper

    Danh từ: người giữ bí mật,
  • Counsel-keeping

    Danh từ: việc giữ bí mật,
  • Counsel of perfection

    Danh từ: lời khuyên rất hay nhưng không thể thực hiện được,
  • Counselee

    Danh từ: người được khuyên bảo,
  • Counselling

    / ´kaunsəliη /, Danh từ: lời hướng dẫn, Y học: khuyến cáo,
  • Counsellor

    / 'kaunsələ(r) /, Danh từ: tham vấn viên (tâm lý) không đưa ra lời khuyên/khuyên bảo, cố vấn,...
  • Counselor

    như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor...
  • Count

    / kaunt /, Danh từ: bá tước (không phải ở anh) ( (xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, Điểm...
  • Count(ing) rate

    tốc độ đếm,
  • Count-down

    Danh từ: sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top