Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Counting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đếm
tính
coin counting machine
máy tính tiền
coin counting machine
máy tính tiền tự động
computer mechanism, counting mechanism
bộ tính toán
computer mechanism, counting mechanism
máy tính
counting machine
máy tính
flow-counting device
dụng cụ tính lưu lượng

Kinh tế

sự tính (toán)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top