Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coursed rubble (masonry)

Xây dựng

sự xây đá hộc theo lớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coursed rubble masonry

    xây đá hộc theo tầng,
  • Coursed square rubble (masonry)

    sự xây đá hộc theo lớp đều đặn,
  • Courseware

    chương trình dạy học, phần mềm dạy học, phần mềm giáo trình,
  • Coursework

    đồ án môn học,
  • Coursing

    / ´kɔ:siη /, danh từ, (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ,
  • Court

    / kɔːt ,kɔːrt /, Danh từ: sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung điện (vua); triều đình; quần...
  • Court-card

    Danh từ: quân bài có hình người (quân k, q, j),
  • Court-day

    Danh từ: ngày mở phiên toà; ngày xét xử,
  • Court-dress

    Danh từ: triều phục; áo chầu,
  • Court-fool

    Danh từ: sủng thần; lộng thần,
  • Court-hand

    Danh từ: lối chữ viết trong giấy tờ cho triều đình,
  • Court-house

    Danh từ: trụ sở toà án,
  • Court-martial

    / ´kɔ:t´ma:ʃəl /, ngoại động từ, Đưa ra xử ở toà án quân sự, Từ đồng nghĩa: noun, military...
  • Court-record

    Danh từ: biên bản phiên toà,
  • Court-room

    Danh từ: phòng xử án,
  • Court-usher

    Danh từ: (pháp lý) mõ toà,
  • Court (-yard)

    sân, trạm,
  • Court building

    toà án,
  • Court case

    án lệ tòa án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top