Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coyoting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

bỏ phí mỏ

Kỹ thuật chung

Địa chất

sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi, bỏ phí mỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coypu

    Danh từ: loài gặm nhấm được nuôi để lấy lông,
  • Coz

    Danh từ:,
  • Coze

    ngoại động từ, nói chuyện phiếm, to coze with somebody, tán gẫu với ai
  • Cozen

    / ´kʌzən /, Ngoại động từ (văn học): lừa đảo, lừa gạt, lừa dối, Từ...
  • Cozenage

    / ´kʌzinidʒ /, danh từ, (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt,
  • Cozener

    / ´kɔzənə /, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • Cozy

    / 'kouzi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comfortable...
  • Cozymase

    cozimaza,
  • Co‰te que co‰te

    Phó từ: bằng mọi giá, với bất cứ giá nào,
  • Cp

    viết tắt của compare,
  • Cp.

    viết tắt, so sánh ( compare), Đảng cộng sản ( communist party),
  • Cp manager (connection point manager)

    bộ quản lý điểm kết nối,
  • Cpa

    ,
  • Cpc (characters per centimeter)

    số ký tự trên mỗi centimet,
  • Cph (characters per hour)

    ký tự trên giờ, số ký tự mỗi giờ,
  • Cpi (characters per inch)

    số ký tự mỗi inh-sơ, số ký tự trên mỗi inch,
  • Cpm (cycles per minute)

    số chu kỳ trong một phút,
  • Cpp (controllable pitch propeller)

    chân vịt biến buớc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top