Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cqd

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Tín hiệu vô tuyến có nghĩa là đến nhanh! Nguy hiểm
( come quick! Danger)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cr (chromium)

    crôm,
  • Crab

    / kræb /, Danh từ: quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree), người hay gắt...
  • Crab-apple

    / kræbæpl /, Danh từ: quả táo tây dại, loại táo nhỏ và chua,
  • Crab-louse

    / ´kræb¸laus /, danh từ, con rận,
  • Crab-pot

    / 'kræbpɔt /, danh từ, vết nứt, vết rạn, vết nẻ, tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi...
  • Crab-tree

    Danh từ: cây táo tây dại,
  • Crab angle

    góc lắc, góc lái hướng, góc lệch, góc trượt, góc trượt,
  • Crab bolt

    bu lông neo suốt,
  • Crab bucket

    gầu ngoạm,
  • Crab capstan

    tời xách tay,
  • Crab dam

    đập cũi, đập cũi,
  • Crab derrick

    đeric có con lăn,
  • Crab factory

    nhà máy cua hộp,
  • Crab fishery

    công nghiệp cua,
  • Crab house

    xí nghiệp chế biến cua,
  • Crab industry

    công nghiệp chế biến cua,
  • Crab louse

    rận cua,
  • Crab meat

    thịt cua, flake crab meat, sợi thịt cua, white crab meat, sợi thịt cua
  • Crab traversing motor

    động cơ xe tời cần trục,
  • Crabbed

    / 'kræbid /, Tính từ: hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát, khó đọc, lúng túng, lằng nhằng, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top