Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crankshaft

Nghe phát âm

Mục lục

/´kræηk¸ʃa:ft/

Thông dụng

Danh từ

Tay quay, maniven
Trục khuỷu

Chuyên ngành

Ô tô

Trục cơ

Cơ - Điện tử

Trục khuỷu, tay quay

Trục khuỷu, tay quay

Xây dựng

trục maniven

Kỹ thuật chung

tay quay
crankshaft bearing
giá tay quay
crankshaft web
đòn tay quay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top