Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crazing of concrete surface

Xây dựng

tính nứt của bề mặt bê-tông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crazy

    / 'kreizi /, Tính từ: quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa,...
  • Crazy bone

    Danh từ: (giải phẫu) chứng lồi cầu xương khuỷu tay,
  • Crazy paving

    Danh từ: nền lát gạch vuông gồ ghề,
  • Crcp (continuously reinfoced concrete pavement)

    mặt đường bê tông cốt thép liên tục,
  • Creak

    / kri:k /, Danh từ: tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, Nội...
  • Creakily

    Phó từ: cót két, kẽo kẹt,
  • Creakiness

    / 'kri:kinis /, danh từ, sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt,
  • Creaky

    / 'kri:ki /, Tính từ: cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt,
  • Cream

    / kri:m /, Danh từ: kem (lấy từ sữa), kem (que, cốc), kem (để bôi), kem (đánh giầy), tinh hoa, tinh...
  • Cream-faced

    Tính từ: mặt tái mét,
  • Cream-laid paper

    Danh từ: giấy vecjê màu kem,
  • Cream-wove paper

    Danh từ: giấy vơlanh màu kem,
  • Cream bun

    bánh kem,
  • Cream cake

    bánh ngọt có kem,
  • Cream cheese

    Danh từ: phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem, Kinh tế: fomat bơ,...
  • Cream coloured

    Tính từ: màu kem sữa,
  • Cream ice

    kem (thực phẩm),
  • Cream lime

    nước vôi đặc, vôi sữa,
  • Cream line index

    chỉ số lắng bơ trong sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top