Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creak

Nghe phát âm

Mục lục

/kri:k/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

Nội động từ

Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tiếng cót két

Kỹ thuật chung

kêu rắc rắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chirr , crepitate , groan , rasp , scrape , scratch , screech , sound , squeak , squeal , complain , croak , grate , grind , noise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top