Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creditor account

Kinh tế

tài khoản có

Xem thêm các từ khác

  • Creditor bank

    ngân hàng cho vay, ngân hàng chủ nợ,
  • Creditor investor

    nhà đầu tư chủ nợ,
  • Creditor nation

    nước cho vay, nước chủ nợ, mature creditor nation, nước chủ nợ phát triển
  • Creditor of bankruptcy

    chủ nợ phá sản,
  • Creditors

    tiền nợ,
  • Creditors' voluntary liquidation

    thanh lý tự nguyện của các trái chủ,
  • Credits

    danh đề phim (nêu tên tác giả và những người có đóng góp), phần mở đầu phim,
  • Creditworthiness

    / ´kredit¸wə:ðinis /, Kinh tế: uy tín trả nợ, Chứng khoán: khả năng...
  • Creditworthy

    / ´kredit¸wə:ði /, Kinh tế: có khả năng chi trả, có tư lực, đáng được vay nợ, đáng tin tưởng,...
  • Creditworthy borrower

    người vay đáng tin cậy,
  • Crednerite

    cretnerit,
  • Credo

    / ´kri:dou /, Danh từ: cương lĩnh, political credo, cương lĩnh chính trị
  • Credulity

    / kri´dju:liti /, danh từ, tính cả tin, tính nhẹ dạ,
  • Credulous

    / ´kredjuləs /, Tính từ: cả tin, nhẹ dạ, Kỹ thuật chung: nhẹ dạ,...
  • Credulously

    Phó từ: nhẹ dạ, cả tin, the patient confides credulously all his fortune to the charlatan, người bệnh...
  • Credulousness

    / ´kredju:ləsnis /, như credulity,
  • Cree

    Danh từ, số nhiều crees: người cri (da đỏ bắc mỹ), tiếng cri,
  • Creed

    / kri:d /, Danh từ: tín điều, tín ngưỡng, Xây dựng: tín điều,
  • Creek

    / kri:k /, Danh từ: vùng, lạch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp, up the creek,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top