- Từ điển Anh - Việt
Creep hole
Xem thêm các từ khác
-
Creep limit
giới hạn rão, giới hạn rão, giới hạn rão, giới hạn từ biến, -
Creep line
đường tấm, đường bão hòa, -
Creep loading
sự chất tải gây rão, -
Creep loss
mất mát dự ứng suất do từ biến, -
Creep mechanism
cơ cấu bù trừ, -
Creep of concrete
từ biến bê tông, từ biến của bêtông, -
Creep of continents
sự trượt lục địa, -
Creep of materials
sự rão của vật liệu, -
Creep of rails
sự trườn ray, -
Creep point
giới hạn rão, giới hạn rão, giới hạn từ biến, -
Creep potential
thế rão, -
Creep power
cường độ rão, -
Creep properties
tính chất rão, -
Creep property
đặc tính rão, đặc tính rão, -
Creep rate
mức độ rão, -
Creep ratio
hệ số đường thấm, tốc độ rão, hệ số rão, -
Creep resistance
sức bền chống rão, tính chống rão, khả năng chống rão, độ bền rão, -
Creep rupture test
thử nghiệm rão phá hoại, -
Creep settlement
độ lún do từ biến, độ lún từ biến, -
Creep soring
lò xo bảo vệ, lò xo an toàn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
