Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creep rate

Nghe phát âm

Xây dựng

mức độ rão

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Creep ratio

    hệ số đường thấm, tốc độ rão, hệ số rão,
  • Creep resistance

    sức bền chống rão, tính chống rão, khả năng chống rão, độ bền rão,
  • Creep rupture test

    thử nghiệm rão phá hoại,
  • Creep settlement

    độ lún do từ biến, độ lún từ biến,
  • Creep soring

    lò xo bảo vệ, lò xo an toàn,
  • Creep strain

    sự biến dạng khi rão, biến dạng do từ biến, biến dạng từ biến, sự biến dạng rão, sự biến dạng từ biến,
  • Creep strain limit

    giới hạn biến dạng rão,
  • Creep strength

    độ bền rão, độ bền từ biến, giới hạn từ biến,
  • Creep stress

    ứng suất rão, ứng suất (do) rão, giới hạn rão, giới hạn từ biến, ứng suất (gây) từ biến,
  • Creep test

    sự thử độ chảy, sự thử độ rão, phép thử độ rão, nghiệm từ biến, thí nghiệm từ biến, phép thử rão, sự thử rão,...
  • Creep testing machine

    máy thử rão (kim loại),
  • Creep theory

    lý thuyết rão,
  • Creep threshold

    giới hạn rão,
  • Creep with hardening

    sự rão tăng cường,
  • Creep without hardening

    sự rão không tăng cường,
  • Creepage

    độ rão, tính rão, trượt, vibration creepage, tính rão rung
  • Creepage distance

    khoảng cách rò, đường rò, đường tản,
  • Creeper

    / ´kri:pə /, Danh từ: loài vật bò, giống cây bò; giống cây leo, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Creeper bull wheel derrick

    đeric bánh xích,
  • Creeper derrick

    đeric quay tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top