- Từ điển Anh - Việt
Crested
Nghe phát âmMục lục |
/´krestid/
Thông dụng
Tính từ
Có biểu tượng riêng
(nói về chim) có mào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crested newt
Danh từ: (động vật) con sa giông mào (con đực), -
Crestless
/ ´krestlis /, tính từ, không có mào, -
Cresylic
Tính từ: thuộc crezola; thuộc creozot, -
Cresylic acid
axit cresylic, Địa chất: axit cresylic, -
Cresylicacid
axit cresylic, -
Cretaceous
Tính từ: (địa lý,địa chất) có phấn trắng, (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta, kỷ... -
Cretaceous period
kỷ crêta, kỷ creta, kỷ bạch phấn, kỷ kreta, -
Cretin
/ ´kretin /, Danh từ: (y học) người mắc chứng độn, người ngu si, người ngu ngốc, Y... -
Cretin dwarf
người lùn độn, -
Cretindwarf
người lùn độn, -
Cretinine
cretinin, -
Cretinism
/ ´kreti¸nizəm /, danh từ, (y học) chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc, -
Cretinize
Ngoại động từ: làm đần độn, làm ngu si, làm ngu ngốc, -
Cretinoid
/ ´kreti¸nɔid /, -
Cretinoid idiocy
chứng đần độn, -
Cretinous
/ ´kretinəs /, tính từ, (y học) độn, ngu si, ngu ngốc, -
Cretonne
/ ´kretɔn /, Danh từ: vải creton (để bọc ghế...) -
Crevasse
/ kri´væs /, Danh từ: kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng), Hóa học... -
Crevasse ridge
Danh từ: gờ khe nứt, vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt... -
Crevassed
chỗ nẻ, kẽ nứt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.