Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cri de coeur

Thông dụng

Danh từ, số nhiều cris de coeur

Tiếng kêu từ tâm can

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cri du-chat syndrome

    hội chứng tiếng mèo kêu,
  • Crib

    / krib /, Danh từ: giường cũi của trẻ con, lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn của súc vật, (ngôn...
  • Crib-biter

    Danh từ: người có tật nào đó, con ngựa có tật nhai rơm lép bép,
  • Crib-biting

    Danh từ: thói nhai rơm lép bép của ngựa,
  • Crib-death

    Danh từ: cái chết đột ngột của trẻ em mà không bị bệnh gì,
  • Crib bed

    Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • Crib cofferdam

    kè kiểu cũi, đai kiểu cũi, đê quai kiểu cũ,
  • Crib dam

    đập củi gỗ, đập lồng gỗ,
  • Crib dolphin

    giá kê (bằng) gỗ,
  • Crib foundation

    móng dạng cũi, móng dạng lồng,
  • Crib groyne

    mỏ hàn cũi,
  • Crib member

    cấu kiện cũi,
  • Crib pier

    mố cầu (dạng) cũi, trụ cầu (dạng) cũi,
  • Crib pier base

    móng dạng cũi, móng dạng lồng,
  • Crib retaining wall

    tường chắn kiểu cũi gỗ,
  • Crib ring

    khung giếng (mỏ), Địa chất: vành,
  • Crib riprap cofferdam

    đê quai kiểu cũi đổ đá hộc,
  • Crib structures

    kết cấu dạng cũi,
  • Crib timbering

    Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò, vìa chống cũ,
  • Crib wall

    tường (chắn) giàn cũi, tường cây, tường chồng nề, tường gỗ (cây),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top