Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crib

Nghe phát âm

Mục lục

/krib/

Thông dụng

Danh từ

Giường cũi của trẻ con
Lều, nhà nhỏ; nhà ở
Máng ăn của súc vật
(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp
(thông tục) sự ăn cắp văn, sự đạo văn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...)
Cái đó (để đơm cá)
Giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ( (cũng) crib work)
to crack a crib

Xem crack

Ngoại động từ

Nhốt chặt, giam kín
Làm máng ăn (cho chuồng bò...)
(ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp
Ăn cắp văn, đạo văn
Làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cũi lồng

Xây dựng

chồng nề tà vẹt
đầu thu nước
nhà nhỏ
giàn chống
miệng thu nước
van thu nước

Kỹ thuật chung

cũi
cũi gỗ
cũi lợn
hòm
khung chống
lều
lồng
crib dam
đập lồng gỗ
crib foundation
móng dạng lồng
crib pier base
móng dạng lồng
log crib
lồng gỗ
pile-and-crib structures
kết cấu cọc mũ (lồng)
rock fill timber crib
lồng gỗ chất đầy đá
rock filled crib timber dam
đập lòng hồ xếp đá
rock-filled crib timber dam
đập lồng gỗ xếp đá
timber crib
lồng gỗ
lồng gỗ
crib dam
đập lồng gỗ
rock fill timber crib
lồng gỗ chất đầy đá
rock-filled crib timber dam
đập lồng gỗ xếp đá
giàn đỡ

Giải thích EN: 1. a structure of horizontally, cross-piled, squared timbers used to support a structure above.a structure of horizontally, cross-piled, squared timbers used to support a structure above.2. a structure composed of one or more layers of timber or steel joists, upon which a load may be spread.a structure composed of one or more layers of timber or steel joists, upon which a load may be spread.3. a place to store tools.a place to store tools.

Giải thích VN: 1. Giàn đỡ theo chiều dọc, hình ống, có những trụ gỗ vuông để đỡ cấu trúc bên trên 2.Cấu trúc gồm 2 hay 3 trụ gỗ hoặc khớp nối bằng thép, bên trên nó một tải trọng đè lên. 3. một nơi để cất giữ dụng cụ.

vì chống

Địa chất

thùng cũi, cũi lợn chống lò

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bassinet , bin * , box * , bunk , cot , cradle , manger , moses basket , rack * , stall * , trundle bed , basket , bed , bin , box , building , bunker , cheat , cottage , crate , frame , hut , pilfer , plagiarism , plagiarize , pony , rack , room , silo , stall , steal , storehouse , theft , trot
verb
plagiarize

Xem thêm các từ khác

  • Crib-biter

    Danh từ: người có tật nào đó, con ngựa có tật nhai rơm lép bép,
  • Crib-biting

    Danh từ: thói nhai rơm lép bép của ngựa,
  • Crib-death

    Danh từ: cái chết đột ngột của trẻ em mà không bị bệnh gì,
  • Crib bed

    Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • Crib cofferdam

    kè kiểu cũi, đai kiểu cũi, đê quai kiểu cũ,
  • Crib dam

    đập củi gỗ, đập lồng gỗ,
  • Crib dolphin

    giá kê (bằng) gỗ,
  • Crib foundation

    móng dạng cũi, móng dạng lồng,
  • Crib groyne

    mỏ hàn cũi,
  • Crib member

    cấu kiện cũi,
  • Crib pier

    mố cầu (dạng) cũi, trụ cầu (dạng) cũi,
  • Crib pier base

    móng dạng cũi, móng dạng lồng,
  • Crib retaining wall

    tường chắn kiểu cũi gỗ,
  • Crib ring

    khung giếng (mỏ), Địa chất: vành,
  • Crib riprap cofferdam

    đê quai kiểu cũi đổ đá hộc,
  • Crib structures

    kết cấu dạng cũi,
  • Crib timbering

    Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò, vìa chống cũ,
  • Crib wall

    tường (chắn) giàn cũi, tường cây, tường chồng nề, tường gỗ (cây),
  • Cribbage

    / ´kribidʒ /, Danh từ: lối chơi bài kipbi, cribbage board, bảng ghi điểm chơi bài kipbi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top