Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cripples

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

bánh bột mì phế phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crippling

    / ´kripliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự méo mó, Xây dựng: sự phình...
  • Crippling load

    tải trọng phá hủy, tải trọng phá huỷ, tải trọng phá hỏng,
  • Crippling of frame

    sự biến dạng của khung,
  • Crippling strain

    sự biến dạng uốn gập,
  • Crippling stress

    ứng suất khi uốn gập, ứng suất tới hạn (khi uốn dọc), ứng suất tới hạn,
  • Crippling taxes

    thuế nặng,
  • Crippling test

    sự thử uốn dọc, sự thử uốn dọc, uốn cong,
  • Crips

    Danh từ số nhiều: khoai tây cắt mỏng ràn giòn,
  • Crise

    cơn,
  • Crise de deglobulization

    cơn tan hồng cầu,
  • Crisede deglobulization

    cơn tan hồng cầu,
  • Crisis

    / ˈkraɪsɪs /, Danh từ, số nhiều .crises: sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh);...
  • Crisis-cross

    ký hiệu chữ thập, chéo nhau, ngang dọc,
  • Crisis-ridden

    / ´kraisis¸ridən /, tính từ, bị lôi cuốn vào khủng hoảng,
  • Crisis export

    trút đổ khủng hoảng (cho nước khác), xuất khẩu nguy cơ,
  • Crisis management

    sự quản lý khủng hoảng,
  • Crisis periodicity

    tính chu kỳ của khủng hoảng,
  • Crisis point

    điểm khủng hoảng,
  • Crisp

    / krips /, Tính từ: giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top