Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crook-kneed

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Vòng kiềng (chân)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crook warping

    sự cong lên (ván),
  • Crooked

    / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng);...
  • Crooked chisel

    cái đục cong,
  • Crooked nail

    đinh móc,
  • Crooked tiller

    cần lái cong,
  • Crooked timber

    gỗ (thân cây) cong,
  • Crookedly

    Phó từ: quanh co, không ngay thẳng,
  • Crookedness

    / ´krukidnis /, Danh từ: sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, (nghĩa bóng)...
  • Crookes dark space

    khoảng tối crookes,
  • Crookes tube

    ống crookes,
  • Crooking

    sự uốn cong, sự cong vênh, sự uốn cong,
  • Croon

    / kru:n /, Danh từ: tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, ( ai-len) lời than vãn, lời khóc than...
  • Crooner

    / ´kru:nə /, danh từ, người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ,
  • Crop

    bre / krɒp /, name / krɑ:p /, hình thái từ: Danh từ: vụ, mùa; thu hoạch...
  • Crop-dusting

    / ´krɔp¸dʌstiη /, danh từ, sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối ( (cũng) gọi là crop-spraying),
  • Crop-ear

    Danh từ: con ngựa bị cắt tai,
  • Crop-eared

    / ´krɔp¸iəd /, tính từ, cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai),
  • Crop-land

    Danh từ: Đất thích hợp cho trồng trọt,
  • Crop-leather

    Danh từ: da thuộc để đóng giày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top