Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crooked

Nghe phát âm

Mục lục

/´krukid/

Thông dụng

Tính từ

Cong, oằn, vặn vẹo; xoắn
Quanh co, khúc khuỷu (con đường)
Còng (lưng); khoằm (mũi)
Có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què)
(nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cong
crooked chisel
cái đục cong
crooked timber
gỗ (thân cây) cong
oằn
vênh
uốn cong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agee , anfractuous , angular , asymmetric , awry , bowed , catawampus , circuitous , cockeyed * , contorted , crippled , curved , curving , deformed , deviating , devious , disfigured , distorted , errant , gnarled , hooked , incurving , indirect , irregular , kinky , knurly , lopsided , meandering , misshapen , not straight , oblique , out of shape , rambling , roundabout , screwy * , serpentine , sinuous , skewed , slanted , snaky , spiral , tilted , topsy-turvy * , tortile , tortuous , twisted , twisting , uneven , warped , winding , zigzag , crafty , criminal , deceitful , dishonest , dishonorable , double-dealing , dubious , fraudulent , illegal , iniquitous , lying , nefarious , questionable , ruthless , shady , shifty , suborned , treacherous , underhand , unlawful , unprincipled , unscrupulous , untruthful , bending , venal , mercenary , praetorian , akimbo , angled , askew , bent , corrupt , curvilinear , false , flexuous , incurvate , insidious , knavish , labyrinthial , misleading , perfidious , snide , stealthy , surreptitious , tricky , turning , unconscionable , underhanded , unethical , vermiculate , wry

Từ trái nghĩa

adjective
straight , good , honest , law-abiding , lawful , moral

Xem thêm các từ khác

  • Crooked chisel

    cái đục cong,
  • Crooked nail

    đinh móc,
  • Crooked tiller

    cần lái cong,
  • Crooked timber

    gỗ (thân cây) cong,
  • Crookedly

    Phó từ: quanh co, không ngay thẳng,
  • Crookedness

    / ´krukidnis /, Danh từ: sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, (nghĩa bóng)...
  • Crookes dark space

    khoảng tối crookes,
  • Crookes tube

    ống crookes,
  • Crooking

    sự uốn cong, sự cong vênh, sự uốn cong,
  • Croon

    / kru:n /, Danh từ: tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, ( ai-len) lời than vãn, lời khóc than...
  • Crooner

    / ´kru:nə /, danh từ, người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ,
  • Crop

    bre / krɒp /, name / krɑ:p /, hình thái từ: Danh từ: vụ, mùa; thu hoạch...
  • Crop-dusting

    / ´krɔp¸dʌstiη /, danh từ, sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối ( (cũng) gọi là crop-spraying),
  • Crop-ear

    Danh từ: con ngựa bị cắt tai,
  • Crop-eared

    / ´krɔp¸iəd /, tính từ, cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai),
  • Crop-land

    Danh từ: Đất thích hợp cho trồng trọt,
  • Crop-leather

    Danh từ: da thuộc để đóng giày,
  • Crop-spraying

    / ´krɔp¸spreiη /, Kinh tế: việc phun xịt cây trồng,
  • Crop (vs)

    cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top