Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crop distribution

Kinh tế

phân bố cây trồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crop end

    đầu co, đầu cát bỏ (thỏi đúc), đầu mẩu, đầu cắt bỏ,
  • Crop estimate

    sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ),
  • Crop insurance

    bảo hiểm thu hoạch mùa màng,
  • Crop irrigation requirement

    nhu cầu nước của cây trồng, nhu cầu tưới của cây trồng,
  • Crop mark

    dấu xén góc,
  • Crop marks

    dấu cắt bỏ,
  • Crop output

    sản lượng nông nghiệp,
  • Crop restriction

    sự hạn chế cây trồng,
  • Crop rotation

    Danh từ: sự luân canh,
  • Crop yield

    sản lượng cây trồng, sản lượng cây trồng,
  • Cropful

    Tính từ: bụng no nê, Đầy diều [,
  • Croppage

    Danh từ: tổng thu hoạch,
  • Cropped end

    đầu ray đã được xén,
  • Cropper

    / ´krɔpə /, Danh từ: cây cho hoa lợi, loại chim bồ câu to diều, người xén; máy xén, người tá...
  • Cropping

    Danh từ: sự thu hoạch, sự cắt lông, xén lông, sự xén (đầu, đuôi), sự xén lông, trồng trọt,...
  • Cropping machine

    máy cắt, máy xén,
  • Cropping out

    Danh từ: (địa lý) sự lộ vỉa,
  • Cropping shear

    máy cắt,
  • Croppy

    / ´krɔpi /, danh từ, (lịch sử) người đầu tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top