Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cropper

Nghe phát âm

Mục lục

/´krɔpə/

Thông dụng

Danh từ

Cây cho hoa lợi
a good (heavy) cropper
cây cho nhiều hoa lợi
a light cropper
cây cho ít hoa lợi
Loại chim bồ câu to diều
Người xén; máy xén
Người tá điền, người làm rẽ, người lính canh
(từ lóng) sự ngã đau
to come a cropper
ngã đau; thất bại nặng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

máy cắt thép
bar cropper
máy cắt thép thanh

Kỹ thuật chung

máy cắt

Xem thêm các từ khác

  • Cropping

    Danh từ: sự thu hoạch, sự cắt lông, xén lông, sự xén (đầu, đuôi), sự xén lông, trồng trọt,...
  • Cropping machine

    máy cắt, máy xén,
  • Cropping out

    Danh từ: (địa lý) sự lộ vỉa,
  • Cropping shear

    máy cắt,
  • Croppy

    / ´krɔpi /, danh từ, (lịch sử) người đầu tròn,
  • Crops

    ,
  • Croquet

    / ´kroukei /, Danh từ: (thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ,
  • Croquette

    Danh từ: miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ, viên thịt, viên cá,
  • Croquis

    Danh từ, số nhiều .croquis: bản ký hoạ,
  • Crore

    Danh từ: ( ấn) mười triệu,
  • Crosier

    Danh từ: gậy phép của giám mục,
  • Cross

    / krɔs /, Danh từ: cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ...
  • Cross- bedding

    phân lớp xiên chéo [sự phân lớp xiên chéo],
  • Cross-action

    / 'krɔs'ækʃn /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố, phản tố, sự kiện ngược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top