Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cross-legged

Nghe phát âm

Mục lục

/'krɔslegd/

Thông dụng

Tính từ

(nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chéo chân
cross-legged progression
đi bắt chéo chân

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top