Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crosspoint

/´krɔs¸pɔint/

Kỹ thuật chung

giao điểm
electronic crosspoint
giao điểm điện tử
metallic crosspoint
giao điểm kim loại
reed relay crosspoint
giao điểm của rơle cọng từ
SCR crosspoint
giao điểm tyristo
silicon-controlled rectifier crosspoint
giao điểm tyristo
two-wire crosspoint
giao điểm hai dây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top