Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crosstalk loss

Toán & tin

tổn thất do xuyên âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crosstalk rejection

    sự loại bỏ xuyên âm,
  • Crosstalk unit

    đơn vị xuyên âm, đợn vị xuyên âm,
  • Crossvein

    Danh từ: (giải phẫu) gân chéo,
  • Crosswalk

    / ˈkrɔsˌwɔk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đường đi qua đường phố dành cho người đi bộ,...
  • Crossway

    đường chéo,
  • Crossways

    Phó từ: theo đường chéo góc,
  • Crosswind

    / ´krɔs¸wind /, Giao thông & vận tải: gió cạnh, Ô tô: gió ngang...
  • Crosswind landing

    sự hạ cánh ngang gió,
  • Crosswise

    Phó từ: chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập, chéo nhau, ngang, Từ đồng...
  • Crosswise packing

    sự xếp gói theo hình chữ thập,
  • Crosswise ribs

    gân ngang, sọc ngang,
  • Crossword

    / ´krɔs¸wə:d /, Danh từ: trò chơi ô chữ,
  • Crotalin

    crotalin,
  • Crotalotoxin

    nọc độc rắn chuông,
  • Crotamiton

    ri. một loại thuốc diệt mạt dùng chữaghẻ va các bệnh nhiễm ký sinh ngoài da.,
  • Crotaphilic nerve

    dây thần kinh hàm trên,
  • Crotaphilicnerve

    dây thầnkinh hàm trên,
  • Crotaphion

    điểm ngọn cánh lớn xương bướm,crotaphion,
  • Crotch

    / krɔtʃ /, Danh từ: chạc của cây, Đũng quần, (giải phẫu) đáy chậu, Từ...
  • Crotch frog

    ghi trong đường vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top