Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cryptographic key

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

khóa mật mã
clear cryptographic key
khóa mật mã dễ hiểu
clear cryptographic key
khóa mật mã rõ ràng
cryptographic key data set (CKDS)
tập dữ liệu khóa mật mã
cryptographic key distribution center (CKD)
trung tâm phân phối khóa mật mã
cryptographic key test pattern
mẫu thử khóa mật mã

Kỹ thuật chung

khóa mã
CKD (cryptographickey distribution center)
trung tâm phân phối khóa mã
CKDS (cryptographickey data set)
tập dữ liệu khóa mã
cryptographic key test pattern
mẫu kiểm tra khóa mã hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top