Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cube dilatation

Điện lạnh

nở khối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cube ice

    đá (hình) lập phương, băng dạng khối,
  • Cube ice dispenser

    máy (tự động) bán đá viên,
  • Cube ice generator

    máy đá viên, máy đá lập phương,
  • Cube ice maker

    máy đá viên, máy đá lập phương,
  • Cube of a number

    lũy thừa ba của một số,
  • Cube of approximation number

    lũy thừa bậc ba của một số,
  • Cube root

    Thành Ngữ: Y học: căn bậc ba, cube root, (toán học) căn bậc ba
  • Cube specimen

    mẫu (thử) hình hộp, mẫu (thử) lập phương,
  • Cube strength

    cường độ khối vuông,
  • Cube sugar

    đường cục khối lập phương, đường ép,
  • Cubeb

    Danh từ: (thực vật) cây tiêu thuốc, quả củacây piper cubeba (họ hồ tiêu),
  • Cubed meat

    thịt cắt hình khối nhỏ,
  • Cubelets

    đường ép, đường viên,
  • Cuberoot

    căn bậc ba,
  • Cubes

    inch khối,
  • Cubic

    / ´kju:bik /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cubical): (toán học) bậc ba, Danh...
  • Cubic Feet Per Minute

    feet3/phút (cfm), số đo thể tích một chất đi qua không khí trong một khoảng thời gian xác định. khi xét về không khí trong...
  • Cubic boron nitride

    khối bo nitrit,
  • Cubic capacity

    dung tích (tàu thủy), dung tích (xi lanh), thể tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top