Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cube root

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

cube root
(toán học) căn bậc ba

Xem thêm cube

Chuyên ngành

Y học

căn bậc ba

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cube specimen

    mẫu (thử) hình hộp, mẫu (thử) lập phương,
  • Cube strength

    cường độ khối vuông,
  • Cube sugar

    đường cục khối lập phương, đường ép,
  • Cubeb

    Danh từ: (thực vật) cây tiêu thuốc, quả củacây piper cubeba (họ hồ tiêu),
  • Cubed meat

    thịt cắt hình khối nhỏ,
  • Cubelets

    đường ép, đường viên,
  • Cuberoot

    căn bậc ba,
  • Cubes

    inch khối,
  • Cubic

    / ´kju:bik /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cubical): (toán học) bậc ba, Danh...
  • Cubic Feet Per Minute

    feet3/phút (cfm), số đo thể tích một chất đi qua không khí trong một khoảng thời gian xác định. khi xét về không khí trong...
  • Cubic boron nitride

    khối bo nitrit,
  • Cubic capacity

    dung tích (tàu thủy), dung tích (xi lanh), thể tích,
  • Cubic capacity of cylinder

    dung lượng thể tích của xi lanh,
  • Cubic centimeter

    centimét khối, centimet khối,
  • Cubic centimetre

    phân khối (cm3), centimét khối, cen-ti-mét khối, phân khối,
  • Cubic co-homology

    đối đồng điều lập phương,
  • Cubic content

    dung tích, sức chứa, thể tích, dung lượng, thể tích, thể tích, dung tích, sức chứa, cubic content of a building, dung tích một...
  • Cubic content of a building

    dung tích một ngôi nhà,
  • Cubic decimeter

    đêximét khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top