Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cubo-cubic transformation

Nghe phát âm

Toán & tin

phép biến đổi 3-3

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cuboid

    / ´kju:bɔid /, Tính từ: tựa hình khối, Danh từ: (toán học) cuboit,...
  • Cuboid bone

    xương hộp,
  • Cuboid cell

    tế bào khối,
  • Cuboidal

    Y học: hình lập phương,
  • Cuboidal epithelium

    biểu mô khối,
  • Cuboidalepithelium

    biểu mô khối,
  • Cuboidbone

    xương hộp, xương ngoài củakhối xương cổ châ,
  • Cubond

    bột đông hàn,
  • Cubriuria

    đồng-niệu,
  • Cubs playground

    sân nuôi gia súc non,
  • Cuckhold

    Ngoại động từ: cắm sừng chồng,
  • Cuckholdry

    Danh từ: việc cắm sừng chồng,
  • Cucking stool

    Danh từ: ghế hình phạt (ghế những người buôn bán gian lận ngày xưa phải ngồi để chịu ném...
  • Cuckold

    / ´kʌkəld /, Danh từ: anh chồng bị cắm sừng, Ngoại động từ: cắm...
  • Cuckold's cut

    đầu mẩu bánh mì,
  • Cuckoo

    / ´kuku: /, Danh từ: (động vật học) chim cu cu, chàng ngốc, Nội động từ:...
  • Cuckoo-pint

    Danh từ: (thực vật học) cây chân bê,
  • Cuckoo bone

    xương cụt,
  • Cuckoo clock

    danh từ, Đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu,
  • Cuckoo spit

    Danh từ, cũng cockoo .spittle: thứ bọt ở lá cây để che chở ấu trùng sâu bọ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top