Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cunette

Xây dựng

mương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cuneus

    Danh từ: mảnh nêm (cánh côn trùng), vỏ đệm,
  • Cunico

    hợp kim cunico,
  • Cuniculus

    rãnh da(ve đốt, ghẻ),
  • Cunife

    hợp chất cunife,
  • Cunnilingus

    / ¸kʌni´liηgəs /, Danh từ: hành động chạm vào cơ quan sinh dục nữ bằng lưỡi và môi để tạo...
  • Cunning

    / ´kʌniη /, Danh từ: sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự...
  • Cunningly

    Phó từ: xảo trá, gian trá,
  • Cunningness

    / ´kʌniηnis /,
  • Cunnus

    âm hộ, bộ phận sinh dục bên ngòai của nữ,
  • Cunt

    bre & name / 'kʌnt /, Danh từ: bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét,
  • Cup

    / kʌp /, Danh từ: tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học)...
  • Cup-and-cone bearing

    ổ lăn đỡ chặn ghép,
  • Cup-case thermometer

    nhiệt kế đo bằng cốc,
  • Cup-closing time

    thời gian đậy cốc,
  • Cup-head screw

    vít đầu bán nguyệt,
  • Cup-headed nail

    đinh mũ chỏm cầu,
  • Cup-leather packing

    sự làm kín bằng vòng bít da, vòng bằng da,
  • Cup-shape wire brush

    bàn chải sắt để đánh bóng,
  • Cup-shaped

    / ´kʌp¸ʃeipt /, Cơ khí & công trình: hình cốc, dạng chén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top