Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cup-shaped hammer

Xây dựng

búa tóp (đầu đinh tán)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cup-ties

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá),
  • Cup Brush Buffing wheel

    Đầu đánh bóng chạy mô tơ,
  • Cup and ball

    Danh từ: trò chơi tung hứng bóng,
  • Cup and ball joint

    khớp bánh chè, mối nối kiểu khớp cầu,
  • Cup anemometer

    phong tốc kế kiểu gáo quay,
  • Cup barometer

    khí áp kế kiểu chén, phong vũ biểu dạng cốc, khí áp kế kiểu chén,
  • Cup bearer

    Danh từ: người hầu rượu (ở bữa tiệc vua chúa, quý tộc),
  • Cup cake

    bánh kéc, bánh ngọt,
  • Cup chuck

    mâm cặp hình cốc, mâm cặp loe,
  • Cup coral

    san hô dạng cốc, san hô hình cốc,
  • Cup core

    lõi hình chén,
  • Cup grease

    mỡ đóng cứng, mỡ bôi trơn (trong nồi ổ trục),
  • Cup head

    đầu bàn nguyệt, đầu nửa tròn, đầu chỏm cầu (của bulông, đinh tán), cup head bolt, bulông đầu nửa tròn, cup head bolt, vít...
  • Cup head bolt

    vít đầu nửa tròn, bulông đầu bán nguyệt, bulông đầu nửa tròn, vít đầu bán nguyệt,
  • Cup head rivet

    đinh tán đầu hình nấm,
  • Cup headed nail

    đinh đầu nửa tròn,
  • Cup hook nail

    đinh vấu,
  • Cup kit (rear/front Wheel Cylinder)

    bộ ruột cúp ben phanh guốc sau/trước,
  • Cup leather

    da (làm) vòng bít,
  • Cup pessary

    mũ tử cung, chụp tử cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top