Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cup barometer

Mục lục

Kỹ thuật chung

khí áp kế kiểu chén
phong vũ biểu dạng cốc

Giải thích EN: An instrument that measures atmospheric pressure, composed of a glass tube that sits in a cup, with both the tube and the cup containing mercury.Giải thích VN: Dụng cụ dùng để đo áp suất khí quyển, bao gồm 1 ống thủy tinh đựng trong cốc, cả cốc và ống thủy tinh đều có chứa thủy ngân.

Xây dựng

khí áp kế kiểu chén

Xem thêm các từ khác

  • Cup bearer

    Danh từ: người hầu rượu (ở bữa tiệc vua chúa, quý tộc),
  • Cup cake

    bánh kéc, bánh ngọt,
  • Cup chuck

    mâm cặp hình cốc, mâm cặp loe,
  • Cup coral

    san hô dạng cốc, san hô hình cốc,
  • Cup core

    lõi hình chén,
  • Cup grease

    mỡ đóng cứng, mỡ bôi trơn (trong nồi ổ trục),
  • Cup head

    đầu bàn nguyệt, đầu nửa tròn, đầu chỏm cầu (của bulông, đinh tán), cup head bolt, bulông đầu nửa tròn, cup head bolt, vít...
  • Cup head bolt

    vít đầu nửa tròn, bulông đầu bán nguyệt, bulông đầu nửa tròn, vít đầu bán nguyệt,
  • Cup head rivet

    đinh tán đầu hình nấm,
  • Cup headed nail

    đinh đầu nửa tròn,
  • Cup hook nail

    đinh vấu,
  • Cup kit (rear/front Wheel Cylinder)

    bộ ruột cúp ben phanh guốc sau/trước,
  • Cup leather

    da (làm) vòng bít,
  • Cup pessary

    mũ tử cung, chụp tử cung,
  • Cup product

    tích alexander, tích alexanđơ (ký hiệu-tích), Địa chất: sản phẩm trên sàng,
  • Cup shake

    vết nứt hình bát (giữa các vòng tuổi của gỗ), khe nứt vòng tuổi (gỗ),
  • Cup sheetlike

    ống bọc,
  • Cup socket

    hộp (la bàn),
  • Cup test

    sự đánh giá cảm giác bằng cốc thử nếm,
  • Cup up milling

    sự phay nghịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top