Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cupping room

Nghe phát âm

Kinh tế

phòng thử nghiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cupping test

    sự thử vuốt, thử nghiệm kéo, sự thử vuốt sâu, sự thử vuốt thúc rỗng,
  • Cupping value

    hệ số giãn,
  • Cuprammonium

    đồng amoni,
  • Cupremia

    đồng huyết,
  • Cupreous

    / ´kju:priəs /, Tính từ: có đồng, chứa đồng, (thuộc) đồng, như đồng, Hóa...
  • Cupric

    / ´kjuprik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) đồng, Hóa học & vật liệu:...
  • Cupric acetate

    đồng (ii) axetat,
  • Cupric sulfate

    đường sunfat,
  • Cupriferous

    / kjup´rifərəs /, Kỹ thuật chung: chứa đồng, có đồng,
  • Cuprite

    / ´kju:prait /, Hóa học & vật liệu: quặng đồng đỏ, Kỹ thuật chung:...
  • Cuprites

    mỏ đồng, Địa chất: mỏ đồng,
  • Cupro-ammonia

    amoniac đồng,
  • Cupro-nickel

    Danh từ: hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền, hợp chất đồng, kền, hợp kim đồng-niken,...
  • Cuprous

    / ´kju:prəs /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) đồng, Hóa học & vật liệu:...
  • Cuproxide

    ốc-xít đồng, ôxit đồng,
  • Cupruresis

    bài tiết đồng đường tiết niệu,
  • Cups

    ,
  • Cupshake

    chỗ rộp (của gỗ), vết nứt vòng, đường nứt,
  • Cupula

    / ´kʌpjulə /, Y học: ổ hình chén,
  • Cupula cochleae

    đài ốc tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top