Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curb-bit

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Hàm thiết ngựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Curb-chain

    Danh từ: dây hàm thiếc ngựa,
  • Curb-ring crane

    cần trục bàn quay,
  • Curb (handrail) loading

    tải trọng trục đơn tích lũy,
  • Curb Stop

    trụ dừng đặt ở vỉa hè, một loại van chặn dịch vụ được đặt trong ống nước gần vỉa hè và giữa hệ thống nước...
  • Curb beam

    đá phiến bó vỉa hè,
  • Curb broker

    người môi giới (chứng khoán) ngoài sở giao dịch,
  • Curb girder

    dầm cạp bờ, bó vỉa,
  • Curb gutter

    rãnh lề đường,
  • Curb joint

    mạch đá vỉa, mạch đá vỉa, Địa chất: mạch đá vỉa,
  • Curb market

    thị trường chứng khoán ngoài sở giao dịch, thị trường lề đường,
  • Curb plate

    vành dưới của cupôn, vành dưới của cu-pôn,
  • Curb price

    giá chợ đen, giá ngoài sở giao dịch,
  • Curb raffer

    thanh kèo trên mái tầng măng-sác,
  • Curb rate

    giá thị trường đen,
  • Curb ring crane

    cần trục bàn xoay (bốc than),
  • Curb roof

    mái cong, mái độ dốc kép, mái tầng hầm, mái tầng măngsac, mái nghiêng về hai phía, Kỹ thuật chung:...
  • Curb stone

    thành giếng, đá xây bờ hè, đá vỉa (hè), vỉa,
  • Curb the production

    kìm hãm sản xuất,
  • Curb weight

    trọng lượng xe không tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top