Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curing chamber

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

phòng lưu hóa

Xây dựng

buồng bảo dưỡng bê tông

Xem thêm các từ khác

  • Curing come-up

    thời gian ngâm muối, thời gian tạm giữ,
  • Curing compound

    chất bảo dưỡng, hợp chất bảo dưỡng, concrete curing compound, hợp chất bảo dưỡng bê tông
  • Curing container

    thùng muối,
  • Curing cycle

    chu kỳ bảo dưỡng,
  • Curing kiln

    lò bảo dưỡng bê tông,
  • Curing mat

    tấm che dưỡng hộ bêtông, lớp bảo dưỡng,
  • Curing material

    vật liệu bảo dưỡng,
  • Curing materials

    vật liệu bảo dưỡng,
  • Curing membrane

    màng bảo dưỡng, màng bảo dưỡng (bê tông), màng bảo dưỡng bê tông,
  • Curing of concrete

    sự bảo dưỡng bêtông, winter curing of concrete, sự bảo dưỡng bêtông trong mùa đông
  • Curing paper

    giấy dưỡng hộ bê tông,
  • Curing period

    giai đoạn kết cứng, thời hạn bảo dưỡng, thời kỳ bảo dưỡng bêtông, thời gian ướp muối,
  • Curing process

    sự bảo quản bằng cách ướp, sự đóng hộp,
  • Curing room

    buồng bảo dưỡng bê tông, công đoạn ướp muối, phòng fomat, xưởng ướp muối, buồng lưu hoá, buồng bảo dưỡng bê tông,...
  • Curing schedule

    chế độ ướp muối,
  • Curing shrinkage

    sự khô hao trong quá trình ướp muối,
  • Curing speed

    tốc độ lưu hóa, tốc độ hoá rắn,
  • Curing system

    chế độ dưỡng hộ,
  • Curing temperature

    nhiệt độ bảo dưỡng bêtông,
  • Curing time

    thời gian đông cứng, thời gian lưu hóa, thời gian làm cứng, thời gian bảo dưỡng, thời gian bảo dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top