Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curing of concrete

Xây dựng

sự bảo dưỡng bêtông
winter curing of concrete
sự bảo dưỡng bêtông trong mùa đông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Curing paper

    giấy dưỡng hộ bê tông,
  • Curing period

    giai đoạn kết cứng, thời hạn bảo dưỡng, thời kỳ bảo dưỡng bêtông, thời gian ướp muối,
  • Curing process

    sự bảo quản bằng cách ướp, sự đóng hộp,
  • Curing room

    buồng bảo dưỡng bê tông, công đoạn ướp muối, phòng fomat, xưởng ướp muối, buồng lưu hoá, buồng bảo dưỡng bê tông,...
  • Curing schedule

    chế độ ướp muối,
  • Curing shrinkage

    sự khô hao trong quá trình ướp muối,
  • Curing speed

    tốc độ lưu hóa, tốc độ hoá rắn,
  • Curing system

    chế độ dưỡng hộ,
  • Curing temperature

    nhiệt độ bảo dưỡng bêtông,
  • Curing time

    thời gian đông cứng, thời gian lưu hóa, thời gian làm cứng, thời gian bảo dưỡng, thời gian bảo dưỡng,
  • Curing tumbler

    thùng quay để ướp muối,
  • Curing tunnel

    đường hầm bảo dưỡng,
  • Curing with a damp soil cover

    bảo dưỡng (bê-tông) dưới lớp đất ẩm,
  • Curio

    / ´kjuəriou /, Danh từ: vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, Từ...
  • Curiosa

    / ¸kjuəri´ousə /, Danh từ số nhiều: những điều hiếm thấy, khách khiêu dâm,
  • Curiosity

    / ,kjuəri'ɔsiti /, Danh từ: sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật...
  • Curiosity killed the cat

    Thành Ngữ:, curiosity killed the cat, nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
  • Curiosity shop

    Thành Ngữ:, curiosity shop, hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
  • Curiostity

    Danh từ: tính ham biết, tính tò mò, he gave into curiosity and opened that letter., anh ta đã khồng kiềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top