Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curtain image

Xây dựng

ảnh màn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Curtain lecture

    danh từ, lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng,
  • Curtain of piles

    hàng rào cọc,
  • Curtain plate

    mạn giả (trên boong), mạn giả sườn hở,
  • Curtain rhombic antenna

    ăng ten mành quả trám,
  • Curtain ring

    khoen để treo màn,
  • Curtain screen

    bình phong (trong) màn,
  • Curtain system brine circulation

    hoàn dịch muối làm lạnh,
  • Curtain wall

    tường xây trên dầm, vách bình phương, tường màn, tường xây trên rầm, tường xây trên sàn, vách bình phong,
  • Curtained window

    cửa sổ có màn che,
  • Curtaining

    sự tạo màn che, sự tạo màng ngăn, lớp lót,
  • Curtal

    / kə:tl /, tính từ, ngắn; bị cắt bớt, curtal dog, chó bị cắt cụt đuôi
  • Curtal axe

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem cutlass,
  • Curtana

    Danh từ: gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở anh, tượng trưng cho lòng từ...
  • Curtate

    / ´kə:teit /, Tính từ: ngắn; rút ngắn; bị lược bớt, Toán & tin:...
  • Curtate tractrix

    đường tractrci co, đường tractrix co,
  • Curtilage

    / ´kə:tilidʒ /, Danh từ: (từ pháp) khu vườn, sân thuộc một ngôi nhà, Xây...
  • Curtly

    Phó từ: cộc lốc, sẳng,
  • Curtness

    / ´kə:tnis /, danh từ, tính cộc lốc, sự cụt ngủn, tính ngắn gọn,
  • Curtsey

    / ´kə:tsi /, như curtsy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top