Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curtana

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở Anh, tượng trưng cho lòng từ thiện)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Curtate

    / ´kə:teit /, Tính từ: ngắn; rút ngắn; bị lược bớt, Toán & tin:...
  • Curtate tractrix

    đường tractrci co, đường tractrix co,
  • Curtilage

    / ´kə:tilidʒ /, Danh từ: (từ pháp) khu vườn, sân thuộc một ngôi nhà, Xây...
  • Curtly

    Phó từ: cộc lốc, sẳng,
  • Curtness

    / ´kə:tnis /, danh từ, tính cộc lốc, sự cụt ngủn, tính ngắn gọn,
  • Curtsey

    / ´kə:tsi /, như curtsy,
  • Curtsy

    / ˈkɜːtsi $ ˈkɜːr- /, Danh từ: sự khẽ nhún đầu gối cúi chào, Nội động...
  • Curule

    Danh từ: ghế ngà vị quan cao cấp cổ la-mã ngồi,
  • Curvaceous

    / kə:´veiʃəs /, Tính từ: (nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà, Từ đồng...
  • Curvate

    Tính từ, cũng curvated: cong; uốn cong,
  • Curvatura

    (sự, độ) cong,
  • Curvatura ventriculi major

    bờ cong lớn dạ dày,
  • Curvatura ventriculi minor

    bờ cong nhỏ dạ dày,
  • Curvature

    / ´kə:vətʃə /, Danh từ: sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương), (toán học) độ cong,...
  • Curvature ametropia

    không chính thị độ cong,
  • Curvature centroid

    trọng tâm cong,
  • Curvature correction

    điều chỉnh độ cong,
  • Curvature design

    sự vẽ các đường cong, vẽ các đường cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top