Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cuspid

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌspid/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) răng nanh

Chuyên ngành

Y học

có một núm

Kỹ thuật chung

răng nanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cuspidal

    / ´kʌspidl /, Tính từ: (toán học) có điểm lùi, lùi, có mũi nhọn, nhọn đầu, Kỹ...
  • Cuspidal edge

    cạnh lùi, mép lùi,
  • Cuspidal index

    chỉ số lùi,
  • Cuspidal point

    điểm lùi,
  • Cuspidate

    / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate...
  • Cuspidated

    Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • Cuspides

    số nhiều củacuspis,
  • Cuspidor

    / ´kʌspi¸dɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ống nhổ,
  • Cuspis

    lá van núm,
  • Cuss

    / kʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa, thằng cha, gã,...
  • Cussed

    / ´kʌsid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố,...
  • Cussedly

    Phó từ: lì lợm, ngoan cố,
  • Cussedness

    / ´kʌsidnis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ,
  • Cussion drill

    choòng xoay dập, máy khoan xoay dập, máy khoan búa, máy khoan dập,
  • Cussion drilling

    sự khoan xoay dập,
  • Cussword

    Danh từ: lời thề,
  • Custachian cushion

    gờ vòi,
  • Custachiancushion

    gờ vòi,
  • Custard

    / ´kʌstəd /, Danh từ: món sữa trứng, custard pie, vật giống như chiếc bánh mà các diễn viên hài...
  • Custard-apple

    / /'kʌstəd,æpl/ /, Danh từ: (thực vật học) cây na, quả na,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top