- Từ điển Anh - Việt
Customer's deposit
Kinh tế
tiền bảo chứng của khách hàng (tại ngân hàng)
tiền gửi của khách hàng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Customer's loan consent
thỏa thuận cho vay của khách hàng, -
Customer's man
người của khách hàng, -
Customer's net debt balance
số dư nợ ròng của các khách hàng, -
Customer's statement
bản lược kê tài khoản của khách hàng, -
Customer-activated ticketing
việc bán vé hoạt động theo khách hàng, -
Customer-oriented planning
thiết kế hướng vào khách hàng, -
Customer-oriented service
dịch vụ hướng vào khách hàng, -
Customer-owned generator
máy phát của khách hàng, -
Customer-size package
hàng đóng thành gói nhỏ, -
Customer Controlled Reconfiguration (CCR)
tái cấu hình do khách hàng điều khiển,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"