- Từ điển Anh - Việt
Customer
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌstəmə/
Thông dụng
Danh từ
Khách hàng
(thông tục) gã, anh chàng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bên đặt hàng
khách hàng
- Business 2 (to) Customer (B2C)
- doanh nghiệp với khách hàng
- CALC (customeraccess line charge)
- cước phí đường dây truy cập khách hàng
- CE (customerengineer)
- kỹ sư phục vụ khách hàng
- CICS (CustomerInformation Control System)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- CICS (customerinformation control System)
- hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- CICS region (CustomerInformation Control System region)
- miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- CR (customerrelation)
- quan hệ khách hàng
- CRM (customerrelation management)
- quản lý quan hệ khách hàng
- CRU (customerreplaceable unit)
- thiết bị khách hàng thay thế được
- CSR customer service representative
- đại diện dịch vụ khách hàng
- CSU customer setup do
- khách hàng thiết lập
- customer access area
- vùng truy cập của khách hàng
- Customer Controlled Reconfiguration (CCR)
- tái cấu hình do khách hàng điều khiển
- customer data
- dữ liệu khách hàng
- Customer Device Interface (CDI)
- giao diện dữ liệu khách hàng
- customer engineer (CE)
- kỹ sư (phục vụ) khách hàng
- customer engineer (CE)
- kỹ sư hỗ trợ khách hàng
- customer engineering
- dịch vụ khách hàng
- Customer Equipment (CEQ)
- thiết bị khách hàng
- customer file
- tập tin khách hàng
- customer identification number
- số nhận biết khách hàng
- customer information control system
- hệ điều khiển thông tin khách hàng
- customer information control system (ICS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- customer information control system for virtual storage (CICS/VS)
- hệ thống thông tin khách hàng đối với bộ nhớ ảo
- Customer Information Control System/Virtual Storage (CICS/VS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng/ bộ nhớ ảo
- Customer Information Feed (CIF)
- cấp thông tin khách hàng
- Customer Information System (CIS)
- hệ thống tin khách hàng
- Customer Installation Maintenance Entities (CIME)
- các thực thể bảo dưỡng và lắp đặt cho khách hàng
- Customer Interaction Software (CIS)
- phần mềm tương tác khách hàng
- Customer Large Scale Integration (CLSI)
- liên kết khách hàng quy mô lớn
- customer manual
- sách hướng dẫn khách hàng
- customer meter
- đồng hồ khách hàng
- Customer Network Access Equipment (CNAE)
- thiết bị truy nhập mạng khách hàng
- Customer Network Interface (XNI)
- giao diện mạng khách hàng
- Customer Network Management (CNM)
- quản lý mạng khách hàng
- Customer Network Management Agent (CNMA)
- tác nhân quản lý mạng khách hàng
- Customer Not Present (CNP)
- khách hàng không hiện diện
- Customer Oriented Message Buffer System (COMBS)
- hệ thống nhớ đệm tin báo dành cho khách hàng
- Customer Owned (CO)
- khách hàng sở hữu, thuộc sở hữu của khách hàng
- Customer Premises (CP)
- Tư gia khách hàng, Nơi ở của khách hàng
- Customer Provided Inside Wiring (CPIW)
- đi dây trong nhà do khách hàng cung cấp
- customer receipt tape
- băng nhận hóa đơn khách hàng
- Customer Relationship Management (CRM)
- quản lý mối quan hệ khách hàng
- customer service
- dịch vụ khách hàng
- Customer Service Record (CSR)
- bản ghi dịch vụ khách hàng
- customer service representative (CSR)
- đại diện dịch vụ khách hàng
- Customer Services Representatives (CSR)
- các đại diện dịch vụ khách hàng
- customer set-up (CSU)
- khách hàng thiết lập
- customer station equipment
- thiết bị trạm khách hàng
- customer substation
- trạm khách hàng
- customer support
- hỗ trợ khách hàng
- customer support
- sự hỗ trợ khách hàng
- customer support bulletin board
- bảng thông báo hỗ trợ khách hàng
- Customer Support Management System (CSMS)
- hệ thống quản lý trợ giúp khách hàng
- customer support page
- trang hỗ trợ khách hàng
- Customer Support Services (CSS)
- các dịch vụ trợ giúp khách hàng
- Customer telephone system (CTS)
- hệ thống điện thoại khách hàng
- Customer Trouble Report (CTR)
- báo cáo về phiền hà khách hàng
- customer-owned generator
- máy phát của khách hàng
- Digital Customer Centre (DCC)
- trung tâm khách hàng số
- Electronic Customer Access Program (ECAP)
- chương trình truy nhập khách hàng điện tử
- electronic customer support
- hỗ trợ khách hàng tự động
- important customer
- khách hàng quan trọng
- Independent Customer Service Representative (ICSR)
- đại diện của dịch vụ khách hàng độc lập
- Integrated Customer Access Network (I-CAN)
- mạng truy nhập khách hàng liên kết
- large customer
- khách hàng lớn
- Multiple Access Customer Station Rearrangement (MACSTAR)
- tái sắp xếp trạm khách hàng đa truy nhập
- privileged customer
- khách hàng ưu tiên
- retail customer
- khách hàng lẻ
- special customer
- khách hàng đặc biệt
- test customer
- khách hàng thử nghiệm
người thuê bao
người đặt hàng
Kinh tế
bạn hàng
bên mua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Customer's account
tài khoản khách hàng, -
Customer's account discounted
tài khoản được chiết khấu của khách hàng, -
Customer's credit balance
tiền bảo chứng của khách hàng, -
Customer's deposit
tiền bảo chứng của khách hàng (tại ngân hàng), tiền gửi của khách hàng, -
Customer's loan consent
thỏa thuận cho vay của khách hàng, -
Customer's man
người của khách hàng, -
Customer's net debt balance
số dư nợ ròng của các khách hàng, -
Customer's statement
bản lược kê tài khoản của khách hàng, -
Customer-activated ticketing
việc bán vé hoạt động theo khách hàng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"