Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Customs value

Mục lục

Kinh tế

giá tính thuế hải quan
giá tính thuế quan

Xây dựng

giá trị tính thuế (hải quan)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Customs warehouse

    kho hải quan,
  • Customs warrant

    giấy nhận hàng miễn thuế,
  • Customs wharf

    bến tàu hải quan,
  • Cut

    / kʌt /, Danh từ: sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết...
  • Cut-and-come-again

    Danh từ: sự thừa thãi,
  • Cut-and-cover method

    phương pháp đào và lấp,
  • Cut-and-dried

    Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa:...
  • Cut-and-fill

    đường nửa đào, sự khấu không hết, Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fill method

    Địa chất: phương pháp khai thác có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fill mining

    Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fill stoping

    Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác theo lớp có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fills

    đào và lấp,
  • Cut-and-try method

    phương pháp cắt thử, phương pháp mẫu thử, phương pháp thử, phương pháp thử,
  • Cut-away

    Danh từ: Áo đuôi tôm, mô hình không có mặt trước, để lộ rõ cấu trúc bên trong,
  • Cut-away view

    hình vẽ mặt cắt trích,
  • Cut-back

    sự cắt bớt, Danh từ: sự cắt bớt; phần cắt bớt, (điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để...
  • Cut-back bitumen

    bitum lỏng,
  • Cut-back method

    phương pháp pha loãng dung dịch, phương pháp tẩy sạch,
  • Cut-back product

    sản phẩm pha loãng,
  • Cut-down milling

    sự phay thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top