Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cut down angle

Xây dựng

góc bị xén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cut film

    phim tờ, phim tấm,
  • Cut for embankment filling

    rãnh nền đắp đường,
  • Cut form

    dạng cắt, dạng rời, cut-form mode, chế độ dạng cắt, cut-form mode, chế độ dạng rời, document cut form printer, máy in tài liệu...
  • Cut fraction

    phần cất, close cut fraction, phần cắt hẹp
  • Cut gear

    bánh răng răng phay,
  • Cut glass

    danh từ, tấm kính có khắc hoa văn,
  • Cut hole

    lỗ mìn đột phá,
  • Cut holes

    Địa chất: lỗ mìn rạch,
  • Cut in

    khả rạch, Kỹ thuật chung: bật, cắt, cho chạy, khắc, đóng máy, làm mộng, gián đoạn, Từ...
  • Cut in blanking

    chuyển mạch xóa,
  • Cut it out!

    Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • Cut list

    danh sách dồn, phiếu dồn,
  • Cut loose

    tháo dây,
  • Cut maize

    ngô cắt,
  • Cut object

    đối tượng rời,
  • Cut off

    dao cắt điện, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, chặt, hoãn, ngăn (hơi nước vào), ngắt,...
  • Cut off (out)

    cắt, hãm, tắt,
  • Cut off date

    ngày kết sổ, ngày khóa sổ,
  • Cut off depth

    chiều sâu màn chống thấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top