Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cut in

Mục lục

Xây dựng

khả rạch

Kỹ thuật chung

bật
cắt
cho chạy
khắc
đóng máy
làm mộng
gián đoạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
break in , butt in * , chisel in , horn in , interfere , interpose , intervene , intrude , move in , obtrude , cut

Từ trái nghĩa

verb
allow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top