Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyanogen

Nghe phát âm

Mục lục

/sai´ænədʒin/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) xyanogen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cyanogenesis

    / ¸saiənou´dʒenisis /, danh từ, (hoá học) sự sinh axit xianhidric,
  • Cyanophil

    ăn màu xanh,
  • Cyanophilous

    bắt màu xanh,
  • Cyanophyte

    Danh từ: (thực vật) tảo lam,
  • Cyanopia

    thị giác xanh lam,
  • Cyanopsia

    chứng nhìn xanh (thấy mọi vật đều màu xanh),
  • Cyanose

    (chứng) xanh tím,
  • Cyanosed

    Tính từ: bị chứng xanh tím, Y học: (thuộc) xanh tím,
  • Cyanosis

    / saiə´nousis /, Danh từ: (y học) chứng xanh tím, Y học: chứng xanh...
  • Cyanotic

    / ¸saiə´nɔtik /, Y học: thuộc xanh tím,
  • Cyanotic induration

    bệnh cứng xanh tím (gan, thận),
  • Cyanotype copy

    bản in xanh,
  • Cyanuria

    chứng niệu xanh,
  • Cyasma

    (chứng) rám dathai nghén,
  • Cyber

    Tính từ: (tiền tố) thuộc máy tính, thuộc điều khiển học, (tiền tố) thông qua internet, (tiền...
  • Cyber-phobia

    chứng sợ máy tính,
  • Cyber-sex

    tình dục máy tính,
  • Cyberdog

    bộ phần mềm cyberdog,
  • Cybernated

    Tính từ: thuộc điều khiển học,
  • Cybernation

    Danh từ: sự kiểm tra tự động hoạt động bằng máy tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top